Có 2 kết quả:
蠢貨 chǔn huò ㄔㄨㄣˇ ㄏㄨㄛˋ • 蠢货 chǔn huò ㄔㄨㄣˇ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blockhead
(2) idiot
(3) dunce
(4) moron
(5) fool
(2) idiot
(3) dunce
(4) moron
(5) fool
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blockhead
(2) idiot
(3) dunce
(4) moron
(5) fool
(2) idiot
(3) dunce
(4) moron
(5) fool
Bình luận 0