Có 2 kết quả:

蠢貨 chǔn huò ㄔㄨㄣˇ ㄏㄨㄛˋ蠢货 chǔn huò ㄔㄨㄣˇ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blockhead
(2) idiot
(3) dunce
(4) moron
(5) fool

Từ điển Trung-Anh

(1) blockhead
(2) idiot
(3) dunce
(4) moron
(5) fool